Wednesday, April 2, 2025

Động đất, rung chấn, sơ tán khẩn cấp dùng thế nào trong tiếng Anh?

Khoảng 13 giờ 30 phút hôm nay, ngày 28.3, người dân ở nhiều nơi của TP.HCM cảm nhận rung lắc như động đất. Nhiều người sống tại các chung cư cao tầng đã bỏ chạy xuống mặt đất.

Trận động đất mạnh 7,7 độ Richter xảy ra trưa nay ở Myanmar đã gây rung chuyển cả các quốc gia láng giềng như Thái Lan, Việt Nam, Trung Quốc.

Những từ vựng khi nói về động đất; những cụm từ, mẫu câu thông dụng liên quan tình huống khẩn cấp khi có động đất được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Dưới đây là một số gợi ý từ ông Lê Hoàng Phong, Giám đốc học thuật Tổ chức giáo dục và đào tạo YOUREORG:

Earthquake: trận động đất

Ví dụ: An earthquake recently struck Myanmar, sending shockwaves that reached both Hanoi and Ho Chi Minh City.

→ Một trận động đất vừa xảy ra tại Myanmar và ảnh hưởng tới Hà Nội và TP.HCM.

Động đất, rung chấn, sơ tán khẩn cấp dùng thế nào trong tiếng Anh?

Tòa nhà ở Bangkok, Thái Lan đổ sập vì động đất

ẢNH: REUTERS

Tremor: chấn động nhẹ/rung chấn

Ví dụ: I felt a small tremor while I was studying.

→ Tôi cảm thấy một chấn động nhẹ khi đang học bài.

Epicenter: tâm chấn

Ví dụ: The epicenter was just 20 kilometers from the city center.

→ Tâm chấn chỉ cách trung tâm thành phố 20 km.

Động đất, rung chấn, sơ tán khẩn cấp dùng thế nào trong tiếng Anh?

Người dân sống và làm việc tại khu căn hộ và văn phòng cho thuê trên đường Tạ Quang Bửu, quận 8, TP.HCM chạy xuống mặt đất sau khi cảm nhận như động đất vào trưa nay

ẢNH: BẢO VY

Seek shelter: tìm nơi trú ẩn

Ví dụ: People rushed to seek shelter during the earthquake.

→ Mọi người vội vã tìm nơi trú ẩn trong trận động đất.

Take cover under (something): núp dưới bàn, ghế hoặc vật chắc chắn

Ví dụ: If you can’t get outside, take cover under a sturdy table.

→ Nếu bạn không thể ra ngoài, hãy núp dưới một chiếc bàn chắc chắn.

Stay away from windows: tránh xa cửa sổ

Ví dụ: Stay away from windows to avoid getting injured by shattered glass.

→ Tránh xa cửa sổ để không bị thương bởi kính vỡ.

Một số câu thông dụng về “sơ tán khẩn cấp khỏi tòa nhà khi có động đất”

Evacuate the building: sơ tán khỏi tòa nhà

Ví dụ: Everyone was ordered to evacuate the building immediately.

→ Tất cả mọi người được yêu cầu sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.

Động đất, rung chấn, sơ tán khẩn cấp dùng thế nào trong tiếng Anh?

Người dân ở các chung cư trên đường Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, TP.HCM chạy xuống mặt đất trưa nay khi cảm nhận rõ rung lắc như động đất

ẢNH: BẢO VY

Keep calm and act quickly: giữ bình tĩnh và hành động nhanh

Ví dụ: During an emergency, you must keep calm and act quickly.

→ Trong tình huống khẩn cấp, bạn phải giữ bình tĩnh và hành động nhanh chóng.

Get out in one piece (idiom): thoát ra an toàn

Ví dụ: We were lucky to get out in one piece.

→ Chúng tôi may mắn thoát ra an toàn.

Duck, cover, and hold: cúi xuống, núp và giữ chặt

Ví dụ: We practiced the “duck, cover, and hold” technique at school.

→ Chúng tôi đã luyện tập kỹ thuật “cúi xuống, núp và giữ chặt” ở trường.

 

 

 

PHIM ĐẶC SẮC
spot_img
spot_img
spot_img
TIN MỚI NHẬN
TIN LIÊN QUAN
- Quảng Cáo -spot_img