Sự gia tăng của nhu cầu chăm sóc sức khỏe đang tạo điều kiện cho bước phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ y tế (HealthTech) tại Việt Nam.
Những thương vụ đáng chú ý
Trên thực tế, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang là nguồn lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghệ y tế tại Việt Nam. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong nửa đầu năm 2024, lĩnh vực y tế đã thu hút hơn 200 triệu USD vốn FDI, với nhiều dự án lớn từ Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ.
Trong năm 2024, lĩnh vực công nghệ y tế tại Việt Nam đã chứng kiến một loạt các thương vụ đầu tư và thâu tóm, nổi bật là những thương vụ liên quan đến các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực sức khỏe số và thiết bị y tế. Các xu hướng chính bao gồm sự gia tăng các khoản đầu tư vào healthtech và các thiết bị y tế chất lượng cao.
Các công ty như JioHealth, Med247, và eDoctor đã thu hút các khoản đầu tư từ nhà đầu tư nước ngoài. Đây là những nền tảng tập trung vào dịch vụ y tế từ xa (telehealth), quản lý bảo hiểm sức khỏe (third-party administration), và e-pharmacy (dược phẩm điện tử). Sự quan tâm đặc biệt trong lĩnh vực này xuất phát từ xu hướng gia tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe từ xa sau đại dịch. Tuy nhiên, healthtech tại Việt Nam vẫn còn dư địa lớn để phát triển, đặc biệt so với các lĩnh vực công nghệ khác như thương mại điện tử và fintech.
Trong lĩnh vực thiết bị y tế, thương vụ đầu tư 30 triệu USD từ Eastbridge Partners vào USM Healthcare (nhà sản xuất stent) là một ví dụ điển hình cho việc các tài sản chất lượng cao trong lĩnh vực này vẫn có thể thu hút đầu tư, ngay cả khi hơn 90% thiết bị y tế tại Việt Nam vẫn được nhập khẩu.
Chuỗi bệnh viện và phòng khám cũng là một lĩnh vực được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Thương vụ nổi bật trong năm 2024 là việc các nhà đầu tư nước ngoài tăng cường đầu tư vào các chuỗi bệnh viện ở các tỉnh thành ngoài trung tâm như thương vụ CVC Capital Partners mua lại 60% cổ phần của chuỗi bệnh viện Phương Châu tại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long. Các cơ sở y tế có quy mô lớn và nhiều địa điểm tiếp tục được coi là hấp dẫn với tiềm năng tăng trưởng tốt hơn so với các cơ sở đơn lẻ.
Những thương vụ này cho thấy sự chuyển hướng của nhà đầu tư sang các khu vực tiềm năng mới và lĩnh vực công nghệ y tế tại Việt Nam vẫn là một thị trường đầy hứa hẹn, với sự quan tâm ngày càng lớn từ các quỹ đầu tư nước ngoài.
Triển vọng tương lai
Tuy nhiên, ngành công nghệ y tế tại Việt Nam vẫn đối diện với nhiều thách thức. Đầu tiên, cơ sở hạ tầng công nghệ y tế tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển, với mức độ số hóa chưa đồng đều giữa các bệnh viện và phòng khám. Mặc dù nhiều thành phố lớn đã áp dụng công nghệ vào quản lý bệnh viện, nhưng ở các khu vực nông thôn, việc tiếp cận với các dịch vụ y tế công nghệ cao vẫn còn hạn chế. Điều này tạo ra sự chênh lệch trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe giữa các vùng miền.
Thêm vào đó, vấn đề bảo mật dữ liệu y tế là một mối lo ngại lớn. Với lượng dữ liệu bệnh nhân ngày càng tăng, các hệ thống y tế phải đối mặt với nguy cơ tấn công mạng và lộ lọt thông tin. Đây là thách thức mà các doanh nghiệp công nghệ y tế tại Việt Nam phải vượt qua nếu muốn mở rộng và chiếm lĩnh thị trường.
Mặc dù vậy, ngành công nghệ y tế Việt Nam vẫn được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới. Theo một báo cáo của Frost & Sullivan, thị trường công nghệ y tế Việt Nam có thể đạt giá trị 2,5 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 15% trong giai đoạn 2024-2027.
Một trong những xu hướng nổi bật là việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán và điều trị. Các bệnh viện lớn tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh đang thử nghiệm AI trong việc phân tích hình ảnh y tế, dự đoán tiến triển bệnh và hỗ trợ bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị. Ngoài ra, các giải pháp khám bệnh từ xa (telemedicine) cũng đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt sau khi đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy nhu cầu chăm sóc sức khỏe từ xa.
Cùng với đó, các công nghệ dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) sẽ giúp cải thiện quy trình quản lý bệnh nhân và tối ưu hóa việc điều trị. Việc thu thập và phân tích dữ liệu sức khỏe trong thời gian thực có thể giúp các nhà cung cấp dịch vụ y tế dự đoán và ngăn chặn các tình huống khẩn cấp, từ đó giảm thiểu chi phí điều trị và cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe.
Nhìn chung, ngành công nghệ y tế tại Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc cách mạng lớn, khi công nghệ ngày càng được tích hợp sâu vào các quy trình chăm sóc sức khỏe. Sự kết hợp giữa đầu tư nước ngoài, các doanh nghiệp nội địa và sự hỗ trợ từ chính phủ đã giúp thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này, và có thể sẽ đóng góp quan trọng vào việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người dân trong những năm tới.
Nguồn: diendandoanhnghiep.vn