Được coi là “xương sống” của ngành công nghiệp chế biến chế tạo tuy nhiên, nhiều năm qua, công nghiệp hỗ trợ vẫn phát triển chưa được như kỳ vọng.
Chuyển đổi số, nâng cấp công nghệ không chỉ là xu thế mà còn là yêu cầu bắt buộc để đáp ứng tiêu chuẩn của các thị trường xuất khẩu khó tính. (Ảnh: Hoạt động sản xuất tại Công ty CP Thiết bị điện MBT)
Theo số liệu của Cục Xúc tiến thương mại, Bộ Công Thương, cả nước có khoảng 6.000 doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ. Đáng chú ý, gần 88% trong số đó là doanh nghiệp nhỏ và vừa, một lực lượng đông đảo nhưng còn nhiều hạn chế, tỷ lệ nội địa hóa trong ngành còn rất thấp, chưa tới 20%.
“Cú hích” chiến lược
Để thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 205/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 111/2015/NĐ-CP ngày 03/11/2015 của Chính phủ về phát triển công nghiệp hỗ trợ. Nghị định có hiệu lực thi hành từ 01/9 vừa qua.
Theo đó, Nghị định sửa đổi, bổ sung một số điểm, khoản của Điều 5 về chính sách hỗ trợ ứng dụng và chuyển giao công nghệ để sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ.
Đồng thời, cũng bổ sung hỗ trợ đối với hoạt động ứng dụng và chuyển giao công nghệ để sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển được hỗ trợ từ Chương trình phát triển công nghiệp hỗ trợ.
Cụ thể, hỗ trợ tối đa 50% kinh phí đầu tư máy móc thiết bị, sản phẩm mẫu, thiết kế, phần mềm, đào tạo, thuê chuyên gia tư vấn, sáng chế, chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ, sở hữu công nghiệp, kiểm định kết quả đối với các dự án hợp tác nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp và tổ chức khoa học và công nghệ.
Hỗ trợ tối đa 70% kinh phí triển khai các hoạt động, nhiệm vụ nhằm nâng cao chất lượng, số lượng các chuyên gia, đơn vị tư vấn trong lĩnh vực ứng dụng và chuyển giao công nghệ…
Nhìn nhận về chính sách, không ít ý kiến cho rằng, đây là bước đi chiến lược nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, hướng tới nội địa hóa và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Theo ông Mạc Quốc Anh – Phó Chủ tịch Hiệp hội doanh nghiệp nhỏ và vừa Hà Nội, chính sách mới là cơ hội lớn để các doanh nghiệp trong ngành bứt phá. Các hình thức hỗ trợ như tài chính, kỹ thuật, thị trường sẽ được mở rộng, đặc biệt chú trọng hoạt động nghiên cứu, phát triển sản phẩm, chuyển giao công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, với mức hỗ trợ lên đến 70%. Trong bối cảnh các doanh nghiệp đang tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu và chuyển hướng sang sản xuất trong nước, điều này sẽ tạo đà thúc đẩy đầu tư và phát triển ngành.
Vẫn cần thêm… động lực
Mặc dù đã có những cam kết và chính sách hỗ trợ, thế nhưng, theo GS Phan Đăng Tuất – Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI), “điểm nghẽn” lớn nhất cản trở sự phát triển của ngành đó là sự thiếu vắng một luật riêng.
“Các văn bản hiện hành như Nghị định vẫn nằm dưới các luật khác nhau như: Luật Đầu tư, Luật Tài chính, Luật Doanh nghiệp,… điều này tạo ra độ “vênh” về pháp lý, khiến các chính sách ưu đãi khó đi vào thực tế”, Chủ tịch VASI phân tích, đồng thời nhấn mạnh, cần có luật riêng về công nghiệp hỗ trợ và luật này phải đủ mạnh để tạo ra một hành lang pháp lý ưu tiên, gỡ bỏ mọi rào cản hành chính.
Đồng quan điểm, không ít ý kiến cũng cho rằng, để công nghiệp hỗ trợ thực sự trở thành động lực cho nền kinh tế, cần có sự kết hợp hài hòa giữa hành lang pháp lý đủ mạnh, chính sách hỗ trợ hiệu quả, và sự tự vươn lên của chính các doanh nghiệp. Đặc biệt, khi có luật riêng về công nghiệp hỗ trợ, các chính sách ưu đãi mới có thể được thực thi một cách đồng bộ và thông suốt, giúp doanh nghiệp vượt qua những khó khăn, phát triển bền vững và đóng góp vào sự thịnh vượng chung của đất nước.
Cùng với vấn đề đã nêu, tại hội thảo “Xúc tiến đầu tư ngành công nghiệp hỗ trợ 2025” mới đây, các chuyên gia cũng đề xuất ba chiến lược trọng tâm mà các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam cần tập trung, bao gồm: Thứ nhất, tiếp tục chuyển đổi số, nâng cấp công nghệ và sản xuất xanh – Đây không chỉ là xu thế mà còn là yêu cầu bắt buộc để đáp ứng tiêu chuẩn của các thị trường xuất khẩu khó tính.
Thứ hai, tập trung liên kết quốc tế và hợp tác đa phương diện – Đây là con đường nhanh nhất để doanh nghiệp Việt tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thứ ba, đầu tư sở hữu nhà máy cố định thay vì chỉ thuê mặt bằng ngắn hạn – Việc này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong sản xuất và quy hoạch mở rộng. Bởi khi cố định trụ sở tại một địa phương sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng được chính sách ưu đãi và xây dựng một hệ sinh thái cộng hưởng gồm khách hàng, nhà cung ứng và thị trường lao động.
Nguồn: diendandoanhnghiep.vn