Việt Nam được giới khoa học đánh giá là một trong những cái nôi của cây thuốc thế giới, nhưng tiềm năng ấy dường như vẫn đang “ngủ quên”.

Ông Phạm Tiến Duật, Phó Giám đốc Công ty TNHH Dược liệu Vũ Gia.
– Thưa ông, từ một người làm kinh doanh, cơ duyên nào đã dẫn lối ông đến với nông nghiệp dược liệu, đặc biệt là quyết định gắn bó với việc “hồi sinh” loài cây quý như trà hoa vàng?
Hành trình của chúng tôi bắt đầu từ một chữ “Duyên” rất tự nhiên. Sau khi doanh nghiệp chúng tôi đã ổn định vùng trồng đinh lăng lá nhỏ theo tiêu chuẩn quốc tế GACP-WHO, chúng tôi có dịp đi công tác miền núi và được một thầy lang mời thưởng thức thứ nước mà đồng bào gọi là “Trà Rừng”. Khoảnh khắc nhìn thấy từ nách lá, thân cây nhú ra những mầm chồi non đầy màu sắc, rồi chuyển thành những nụ hoa chúm chím và nở rộ rực rỡ, thực sự đã chạm đến cảm xúc của tôi.
Càng đi sâu tìm hiểu, tôi càng thấy tự hào khi biết Việt Nam là một trong hai quốc gia hiếm hoi trên thế giới sở hữu loài cây này, được ví như “thiên đường trà hoa vàng” với hơn 50 loài đã công bố. Đặc biệt, người Ninh Bình chúng tôi còn vinh dự hơn khi sở hữu giống Camellia cucphuongensis mang tên Vườn Quốc gia Cúc Phương. Chính niềm tự hào dân tộc và vẻ đẹp kỳ diệu của loài cây ấy đã thôi thúc chúng tôi dấn thân.
– Để xây dựng nên Công viên Trà hoa vàng như hiện nay chắc chắn không phải là con đường trải hoa hồng. Ông và các cộng sự đã đối mặt với những thách thức gì khi loài cây này còn quá mới mẻ tại Việt Nam?
Khó khăn lớn nhất chính là sự thiếu hụt về chuẩn hóa. Khi chúng tôi bắt đầu, trà hoa vàng gần như là một vùng trắng về quy trình canh tác khoa học, từ trồng trọt, thu hái đến sơ chế biến đều chưa có tiêu chuẩn cụ thể. Thêm vào đó, địa điểm chúng tôi chọn làm Công viên tuy là thung lũng rộng lớn nhưng chất đất lại rất xấu, cây cối khó sinh trưởng.
Để vượt qua, chúng tôi xác định phải dùng khoa học để bù đắp. Vũ Gia đã kiên trì cải tạo đất bằng các chế phẩm vi sinh, áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt để tiết kiệm nước và tuyệt đối không dùng hóa chất để tạo lập hệ sinh thái vườn rừng. Đặc biệt, dù chi phí đầu tư rất lớn và rủi ro cao, chúng tôi vẫn quyết tâm ứng dụng công nghệ sấy thăng hoa từ những năm 2018 – công nghệ mà khi đó chỉ các nhà máy vắc-xin hay thực phẩm cao cấp mới dám dùng – để giữ trọn vẹn hoạt chất của hoa. Chúng tôi muốn chứng minh rằng, dù khó khăn, nông nghiệp Việt hoàn toàn có thể tạo ra những sản phẩm chuẩn mực.
– Thị trường sản phẩm chăm sóc sức khỏe hiện nay rất khốc liệt và vàng thau lẫn lộn. Vũ Gia giải quyết bài toán niềm tin này như thế nào?
Tôi cho rằng, sai lầm lớn nhất của nhiều người tiêu dùng hiện nay là thiếu thông tin về dược liệu “chuẩn”. Nhiều người bỏ tiền mua dược liệu nhưng thực chất chỉ mua phải “bã dược liệu” đã bị chiết hết hoạt chất, hoặc dược liệu không được sơ chế đúng cách nên hiệu quả không như mong muốn. Hơn nữa, tâm lý muốn hiệu quả tức thì cũng là rào cản, bởi dược liệu tự nhiên cần thời gian và sự kiên trì.

Dược liệu Vũ Gia đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ vào chế biến sâu.
Tại Vũ Gia, chúng tôi chọn hướng đi khác biệt là “chuẩn hóa” từ gốc. Chúng tôi tập trung vào các dòng sản phẩm chiết xuất, ví dụ như trà hòa tan, giúp kiểm soát chính xác hàm lượng hoạt chất và gia tăng khả năng hấp thụ cho cơ thể so với việc dùng nguyên liệu thô. Mục tiêu của chúng tôi là đa dạng hóa sản phẩm, từ cao cấp đến bình dân, để số đông người tiêu dùng có thể tiếp cận và sử dụng dược liệu sạch, chuẩn mỗi ngày chứ không phải là một món hàng xa xỉ.
– Nhìn rộng ra bức tranh ngành dược liệu, Vũ Gia có chiến lược gì để không chỉ bảo tồn mà còn thương mại hóa thành công, góp phần “đánh thức” kho thuốc của Việt Nam?
Chiến lược của chúng tôi gói gọn trong sứ mệnh “Bảo tồn và Phát triển”. Không chỉ dừng lại ở việc canh tác, Công viên Trà hoa vàng đang được xây dựng để trở thành điểm đến kết nối tri thức – nơi các nhà khoa học nghiên cứu, sinh viên học tập và những người yêu thiên nhiên tìm về.
Về thương mại, chúng tôi đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ vào chế biến sâu. Dược liệu Vũ Gia không chỉ cung cấp sản phẩm thô mà còn phát triển các chiết xuất phục vụ cho ngành thực phẩm, đồ uống và mỹ phẩm chăm sóc da. Chúng tôi tin rằng, chỉ khi ứng dụng khoa học công nghệ để đa dạng hóa sản phẩm, dược liệu Việt mới thực sự đi vào đời sống và phát huy tối đa giá trị kinh tế cũng như y học.
– Đứng trước xu hướng toàn cầu quay về với thiên nhiên, ông đánh giá đâu là cơ hội “vàng” cho dược liệu Việt Nam cất cánh?
Thế giới đang có xu hướng mạnh mẽ về việc sống xanh và thuận tự nhiên, đây chính là thời cơ của chúng ta. Việt Nam sở hữu lợi thế thiên nhiên hiếm có với địa hình, khí hậu đa dạng tạo nên nguồn dược liệu chất lượng cao mà ít quốc gia nào sánh kịp.
Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành sức mạnh, chúng ta phải giải quyết điểm nghẽn về công nghệ. Cơ hội lớn nhất nằm ở việc chúng ta có dám đầu tư nghiêm túc cho công tác chuẩn hóa, phân hạng dược liệu và trang bị máy móc hiện đại để chiết tách hoạt chất hay không. Nếu làm tốt khâu khoa học ứng dụng, tôi tin rằng dược liệu Việt Nam hoàn toàn đủ sức cạnh tranh sòng phẳng trên trường quốc tế.
Trân trọng cảm ơn ông!
Nguồn: diendandoanhnghiep.vn








