Tuesday, September 9, 2025

Kinh tế biển: Thúc đẩy phát triển kinh tế thích ứng với giảm nhẹ thiên tai

Kinh tế biển Việt Nam có vai trò không thể thiếu đối với sự thịnh vượng của quốc gia, nhưng đang phải đối mặt với rủi ro ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu. Bờ biển dài cùng sự phụ thuộc lớn vào các lĩnh vực kinh tế biển – như đánh bắt, nuôi trồng thủy sản và du lịch ven biển – đang tạo ra nguy cơ lớn khi nước biển dâng cao, bão mạnh hơn và hiện tượng a-xít hóa đại dương gia tăng.

Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank – WB) về tăng trưởng xanh, bờ biển Việt Nam đang bị xói mòn, xâm nhập mặn đe dọa môi trường sống và các công trình hạ tầng trọng yếu, từ đó ảnh hưởng đến sinh kế của hàng triệu người dân phụ thuộc vào các lĩnh vực này. Bên cạnh đó, nghề nuôi trồng và đánh bắt thủy sản dễ bị tổn thương trước tình trạng nhiệt độ biển tăng và sự thay đổi dòng hải lưu gây xáo trộn hệ sinh thái biển, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản. Hơn nữa, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão và mưa lớn gia tăng đang đe dọa nghiêm trọng đến các cộng đồng duyên hải, cảng biển và chuỗi cung ứng biển. Tính dễ tổn thương này càng nghiêm trọng hơn bởi sự phụ thuộc kinh tế vào những hệ sinh thái yếu ớt cùng năng lực thích ứng hạn chế của nhiều vùng ven biển.

Kinh tế biển: Thúc đẩy phát triển kinh tế thích ứng với giảm nhẹ thiên tai

Phân tích của WB cho thấy, kinh tế biển có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ Việt Nam giảm nhẹ tổn thương do biến đổi khí hậu. Thông qua khai thác nguồn tài nguyên dồi dào từ đại dương và ven biển, Việt Nam có thể thúc đẩy phát triển bền vững và giảm khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Đặc biệt, phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió ngoài khơi và năng lượng sóng là cơ hội lớn để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Theo báo cáo WB năm 2021, điện gió ngoài khơi của Việt Nam có công suất tiềm năng khoảng 475GW; nghiên cứu của một số tổ chức khác còn cho rằng con số này có thể vượt 900GW nếu khai thác nguồn gió mạnh ở miền Trung, Nam Trung Bộ và một số vùng duyên hải miền Bắc.

Ngoài ra, việc khôi phục rừng ngập mặn, bảo vệ bãi cỏ biển và rạn san hô cũng rất cần thiết, bởi đây là những “bể chứa” các-bon tự nhiên, giúp hấp thụ và lưu trữ lượng lớn khí các-bon đi-ô-xít (CO₂). Nếu thực hiện thành công các chiến lược này, kinh tế biển Việt Nam không chỉ tăng khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu mà còn góp phần quan trọng vào nỗ lực toàn cầu giảm phát thải.

Theo ước tính, đóng góp của kinh tế biển cho nền kinh tế Việt Nam chiếm khoảng 5,04% – 5,83% GDP (năm 2020 giảm còn 3,18% do du lịch và lữ hành suy giảm). Dự báo đến năm 2030, giá trị kinh tế biển sẽ tăng gấp ba lần so với năm 2020 (theo giá so sánh).

Tuy nhiên, sự phát triển của các ngành kinh tế biển vẫn vấp phải nhiều xung đột lợi ích và mục đích sử dụng. Khai thác thủy sản quá mức, ô nhiễm, a-xít hóa đại dương và tác động của biến đổi khí hậu đang đe dọa môi trường biển. Việt Nam hiện được xếp trong nhóm năm quốc gia gây ô nhiễm đại dương hàng đầu, với khoảng 0,28 – 0,73 triệu tấn rác thải nhựa thải ra biển mỗi năm.

Bên cạnh đó, tình trạng suy thoái tài nguyên, rủi ro khí hậu, quy hoạch kém dẫn tới phát triển hạ tầng tràn lan, cùng sự yếu kém trong thực thi pháp luật và thiếu phối hợp giữa các ngành, địa phương đang làm gia tăng thách thức. Hiện gần 12 triệu cư dân vùng duyên hải Việt Nam phải đối mặt nguy cơ ngập lụt nghiêm trọng, trong khi 35% khu định cư ven biển nằm ở những bờ biển bị xói lở.

Tầm nhìn phát triển kinh tế biển của Chính phủ đã được nêu trong Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 22/10/2018. Theo đó, đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu đạt tiến triển quan trọng ở sáu lĩnh vực kinh tế biển, đóng góp khoảng 10% GDP, gồm: du lịch biển và dịch vụ liên quan, kinh tế hàng hải, khai thác dầu khí và khoáng sản biển, đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, công nghiệp ven biển và năng lượng tái tạo.

Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả quy hoạch này và hướng tới tăng trưởng bền vững, WB khuyến nghị Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp giữa các ngành, huy động sự tham gia của khu vực ngoài nhà nước, đồng thời tăng cường năng lực quản trị địa phương. Các chiến lược đầu tư phải hài hòa với ưu tiên môi trường, có cơ chế giám sát và đánh giá rõ ràng nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững, thích ứng và có khả năng chống chịu dài hạn.

Trong năm năm tới, để hỗ trợ phát triển kinh tế biển, Việt Nam cần xây dựng nền tảng quản lý vững chắc. Trước hết là củng cố hệ thống dữ liệu, đặc biệt dữ liệu về tài nguyên biển và chỉ số kinh tế, giúp theo dõi chính xác các tài khoản kinh tế và hệ sinh thái. Đồng thời, cần lập kế hoạch tập huấn, cung cấp tài liệu nâng cao năng lực quản trị cho các vùng ven biển, triển khai hợp tác vùng để chia sẻ kinh nghiệm và thông lệ tốt. Quan trọng hơn, cần bảo đảm sự phối hợp chặt chẽ trong quy hoạch chiến lược biển quốc gia và địa phương, ngăn ngừa xung đột giữa các ngành và giữa mục tiêu phát triển kinh tế với bảo tồn hệ sinh thái, đồng thời tăng cường minh bạch trong phân bổ nguồn lực thông qua cơ chế giám sát đầu tư.

“Điều quan trọng là huy động sự tham gia của các đối tác ngoài khu vực nhà nước – như tổ chức phi chính phủ, cơ quan nghiên cứu và doanh nghiệp – để cùng xử lý thách thức về biển và thúc đẩy hợp tác vì một tương lai bền vững”, WB nhấn mạnh.

Việt Nam cũng cần bảo đảm kế hoạch đầu tư phản ánh đúng thực tế của khủng hoảng khí hậu, bao gồm nâng cao khả năng chống chịu cho hạ tầng ven biển, đặc biệt là trong ngành du lịch – vốn rất dễ tổn thương trước biến đổi khí hậu.

Đặc biệt, theo WB, cần tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao vai trò của Ủy ban Chỉ đạo Quốc gia trong việc theo dõi các chỉ tiêu chuyên ngành, thúc đẩy phát triển đồng bộ và nhất quán. Đây là giải pháp để tối đa hóa giá trị nguồn tài nguyên biển, phát huy tác động cộng hưởng và giảm thiểu rủi ro môi trường tiềm ẩn.

 

 

 

PHIM ĐẶC SẮC
TIN MỚI NHẬN
TIN LIÊN QUAN