Trong những năm qua, cộng đồng doanh nghiệp Việt đã và đang trải qua một giai đoạn đầy biến động, với nhiều thách thức chưa từng có, nhưng cũng là thời kỳ đánh dấu sự trưởng thành mạnh mẽ về năng lực thích ứng, đổi mới và khát vọng vươn lên.
Vượt qua những cú sốc chưa từng có
Theo ông Đậu Anh Tuấn, Phó Tổng Thư ký Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam VCCI, giai đoạn 2021–2025 là thời kỳ đầy biến động đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. Ngay từ đầu giai đoạn, khu vực doanh nghiệp đã phải đối mặt với cú sốc chưa từng có do đại dịch COVID-19 gây ra, đặc biệt trong hai năm 2021 và 2022. Hàng trăm nghìn doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động hoặc giải thể, chuỗi cung ứng bị đứt gãy, thị trường tiêu dùng sụt giảm nghiêm trọng. Trong bối cảnh đó, khả năng thích ứng nhanh và tinh thần kiên cường của doanh nghiệp Việt Nam đã trở thành yếu tố quyết định để trụ vững và phục hồi.
Bên cạnh yếu tố dịch bệnh, doanh nghiệp Việt còn chịu ảnh hưởng bởi những biến động lớn của kinh tế toàn cầu: sự tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu với xu hướng “friend-shoring”, “near-shoring”, chiến tranh thương mại Mỹ – Trung kéo dài, xung đột Nga – Ukraine, lạm phát leo thang, và chu kỳ thắt chặt tiền tệ tại nhiều nền kinh tế lớn. Những biến động này vừa tạo ra thách thức, vừa mở ra những cơ hội mới cho Việt Nam gia nhập sâu hơn vào các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một đặc điểm nổi bật khác là tốc độ gia tăng nhanh chóng của quá trình chuyển đổi số, thương mại điện tử và ứng dụng công nghệ trong kinh doanh. Đại dịch đã thúc đẩy xu hướng số hóa kinh tế, khiến việc ứng dụng công nghệ không còn là “lựa chọn”, mà trở thành “bắt buộc” để tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận và mức độ thích ứng công nghệ giữa các nhóm doanh nghiệp còn rất chênh lệch, đặc biệt giữa doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN).
Bất chấp những khó khăn, khu vực doanh nghiệp Việt Nam vẫn ghi nhận một số kết quả tích cực. Theo ông Đậu Anh Tuấn, tính đến cuối năm 2024, cả nước có gần 900.000 doanh nghiệp đang hoạt động, tăng trưởng trung bình 6,5–7%/năm sau đại dịch. Nhiều doanh nghiệp đã nhanh chóng chuyển đổi mô hình kinh doanh, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, mở rộng sang các lĩnh vực thương mại điện tử, logistics, tự động hóa sản xuất. Nhiều doanh nghiệp trong các lĩnh vực xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày, thực phẩm… đã đầu tư hệ thống quản trị hiện đại, đáp ứng tốt hơn yêu cầu từ đối tác nước ngoài, duy trì được đơn hàng trong điều kiện khó khăn.
Về xuất khẩu, khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vẫn chiếm tỷ trọng lớn và giữ vai trò dẫn dắt (hiện chiếm khoảng 72% tổng kim ngạch). Đóng góp của doanh nghiệp trong nước vào chuỗi giá trị xuất khẩu toàn cầu vẫn còn khiêm tốn. Tỷ lệ nội địa hóa ở nhiều ngành như điện tử, cơ khí, thiết bị y tế còn rất thấp, cho thấy dư địa để phát triển doanh nghiệp nội địa còn rất lớn nếu có chính sách hỗ trợ và định hướng đúng đắn.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, cộng đồng doanh nghiệp cũng đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Theo ông Đậu Anh Tuấn, vấn đề tiếp cận vốn vẫn là khó khăn lớn nhất. Trong bối cảnh chính sách tiền tệ thắt chặt, lãi suất có thời điểm tăng cao, thủ tục vay vốn vẫn còn phức tạp, yêu cầu tài sản thế chấp cao, việc vay vốn ngân hàng trở nên khó khăn, đặc biệt đối với DNVVN.
“Chi phí tuân thủ pháp luật tiếp tục là gánh nặng đối với doanh nghiệp. Theo khảo sát Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) của VCCI, chi phí không chính thức và sự chưa minh bạch trong thực thi pháp luật vẫn là rào cản lớn. Nhiều doanh nghiệp cho biết họ phải bỏ nhiều thời gian, chi phí để đáp ứng các quy định pháp luật chưa rõ ràng, hoặc thay đổi liên tục, gây khó khăn trong việc lập kế hoạch kinh doanh dài hạn”, ông Tuấn chia sẻ.
Về đổi mới sáng tạo, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam vẫn chỉ dừng lại ở mức “ứng dụng công nghệ có sẵn” thay vì tự nghiên cứu và phát triển (R&D). Nguồn nhân lực chất lượng cao tiếp tục là một điểm nghẽn lớn, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật, logistics và chuyển đổi số, gặp khó khăn trong tuyển dụng và giữ chân nhân sự có tay nghề cao. Hệ thống đào tạo chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp, trong khi chương trình đào tạo lại nội bộ cũng khó triển khai do chi phí cao và thiếu chính sách hỗ trợ phù hợp. Đặc biệt, việc thực thi chính sách ở cấp địa phương và cơ sở còn thiếu hiệu quả và đồng bộ. Mặc dù Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, nhưng quá trình triển khai thực tế còn nhiều vướng mắc…
Đẩy mạnh cải cách, minh bạch hóa quy trình thực thi
Bước vào giai đoạn 2026–2030, nền kinh tế Việt Nam đứng trước yêu cầu phải bứt phá mạnh mẽ về năng suất, chất lượng và năng lực cạnh tranh. Muốn vậy, khu vực doanh nghiệp – đặc biệt là kinh tế tư nhân – cần được tiếp sức bằng một hệ thống chính sách ổn định, minh bạch và tạo điều kiện thuận lợi về thể chế, đổi mới sáng tạo, công nghệ, tài chính và nguồn nhân lực. Theo ông Đậu Anh Tuấn, yêu cầu cấp thiết trong giai đoạn tới là tiếp tục đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, cắt giảm chi phí tuân thủ và thúc đẩy minh bạch hóa quy trình thực thi. Việc xây dựng chính sách cần đảm bảo tính dự báo, ổn định và có khả năng lường trước rủi ro pháp lý đối với doanh nghiệp. Đồng thời, các cơ quan thực thi phải nâng cao trách nhiệm giải trình, đảm bảo pháp luật được thực thi nghiêm minh, công bằng, loại bỏ tình trạng lạm quyền và các chi phí không chính thức – vốn vẫn là gánh nặng lớn đối với DNNVV.
Đặc biêt, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số không chỉ là trào lưu, mà là điều kiện sống còn đối với doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu hiện nay. Do đó, Nhà nước cần có chính sách cụ thể và đủ mạnh để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D, công nghệ mới, mô hình kinh doanh sáng tạo; thực hiện hiệu quả các ưu đãi về thuế, phí cho chi phí R&D và khuyến khích đặt hàng nghiên cứu ứng dụng từ khu vực tư nhân. Đồng thời, cần đẩy mạnh phát triển các kênh tài chính phi ngân hàng như fintech, quỹ đầu tư khởi nghiệp, trái phiếu doanh nghiệp minh bạch và thị trường vốn mạo hiểm. Các quỹ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ cần được tổ chức lại theo hướng chuyên nghiệp, hoạt động thực chất, có năng lực thẩm định và hỗ trợ kỹ thuật.
Ngoài ra, cần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và công nghiệp hóa, có chính sách gắn kết chặt chẽ giữa hệ thống giáo dục (đặc biệt là đào tạo nghề, đại học) với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp trong các chương trình đào tạo lại (reskilling), đào tạo kỹ năng số, kỹ năng quản trị đổi mới sáng tạo cho người lao động và đội ngũ lãnh đạo doanh nghiệp…
Một trong những hạn chế lớn của khu vực doanh nghiệp trong nước là sự thiếu vắng vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu. Dù Việt Nam đã thu hút nhiều dòng vốn FDI chất lượng, nhưng tỷ lệ nội địa hóa ở các ngành như điện tử, chế biến chế tạo vẫn ở mức rất thấp. Để khắc phục điều này, theo ông Tuấn, cần có các chính sách thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, thông qua các chương trình kết nối cung cầu, chia sẻ tiêu chuẩn kỹ thuật, hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực sản xuất. Nhà nước cần có vai trò “trung gian thúc đẩy” nhằm tạo ra các mối liên kết bền vững, hiệu quả và cùng có lợi giữa các thành phần kinh tế.
Giai đoạn 2026–2030 là thời điểm bản lề, quyết định sự chuyển mình của kinh tế tư nhân Việt Nam từ “phát triển về lượng” sang “chất lượng, chiều sâu và giá trị gia tăng cao”. Khu vực kinh tế tư nhân không chỉ là đối tượng thụ hưởng chính sách mà cần được nhìn nhận là đối tác phát triển, là chủ thể kiến tạo của nền kinh tế. Để doanh nghiệp thực sự phát huy vai trò đó, họ cần được hoạt động trong một môi trường bình đẳng, minh bạch, có khả năng dự báo cao và khuyến khích đổi mới. Đây không chỉ là mong muốn của doanh nghiệp, mà còn là điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển mà Đảng và Nhà nước đã đặt ra đến năm 2030 và xa hơn nữa.
Nguồn: vccinews.vn